--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Judy Garland chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
elias howe
:
Elias Howe (1819-1867) nhà kỹ thuật may nổi tiếng người Mỹ.
+
untragic
:
không có tính chất bi kịch
+
old glory
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quốc kỳ Mỹ
+
mất
:
to losetôi mất cuốn sách của tôiI've lost the book
+
hòng
:
Intend, aim; expectĐừng hòng học một ngoại ngữ trong một tuầnYou can't axpect to learn a foreign language in a week.